1. Từ vựng<br />
cartoon, radio, camcorder, the news, documentary, channel, advert, remote control, TV program, mobile phone<br />
2. Reading<br />
Audio visual entertainment - sách class book trang 64<br />
3. Hoạt động đọc bài và trả lời câu hỏi<br />
<br />
BTVN<br />
- Con thực hành đặt câu với các từ vựng đã học nhé<br />
- Con quay video đọc bài : Audio visual entertainment - sách class book trang 64<br />
- Con hoàn thành bài tập sách workbook trang : 60
Lecture Type
Bài tập về nhà
code
ONL.FF4.U9L1
Status
1
Created by
9b5e38c2-1bf4-4206-b650-4fda048898c5
Subjects