Unit 10 - I’ve printed my homework - Lesson 3

Submitted by api on Thu, 02/06/2025 - 10:32

1. Ngữ ph&aacute;p - Present perfect ( Th&igrave; hiện tại ho&agrave;n th&agrave;nh)<br />
+) affirmative ( C&acirc;u khẳng định )<br />
S + have/ has + V3<br />
K&yacute; hiệu: V3 (Hay Past Participle &ndash; Dạng qu&aacute; khứ ph&acirc;n từ của động từ)<br />
+) C&acirc;u phủ định<br />
S + have/ has + not + V3<br />
+) C&acirc;u hỏi nghi vấn<br />
Q: Have/ has + S + V3?<br />
A: Yes, S + have/has + V3.<br />
No, S + haven&rsquo;t/hasn&rsquo;t + V3.<br />
<br />
2. Hoạt động thực h&agrave;nh ngữ ph&aacute;p<br />
3. Song<br />
I&rsquo;ve really tried - s&aacute;ch classbook trang 70<br />
<br />
BTVN<br />
- Con &ocirc;n tập nội dung ngữ ph&aacute;p đ&atilde; học nh&eacute;<br />
- Con thực h&agrave;nh viết 5 c&acirc;u theo mỗi cấu tr&uacute;c ngữ ph&aacute;p đ&atilde; học<br />
- Con ho&agrave;n th&agrave;nh b&agrave;i tập s&aacute;ch Workbook trang 70<br />

Lecture Type
Bài tập về nhà
code
ONL.FF4.U10L3
Status
1
Created by
9b5e38c2-1bf4-4206-b650-4fda048898c5
Subjects