1. Từ vựng<br />
a headache, feel sick, feel dizzy, a cold, a cough, an earache, a stomach ache, a sore throat, take medicine <br />
2. Reading<br />
illness - sách classbook trang 86<br />
3. Hoạt động ôn tập từ vựng<br />
<br />
BTVN<br />
- Con ôn tập nội dung bài đã học<br />
- Con thực hành đặt câu với các từ vựng đã học<br />
- Con quay video đọc bài : illness - sách classbook trang 86<br />
- Con hoàn thành bài tập sách Workbook trang 80
Lecture Type
Bài tập về nhà
code
ONL.FF4.U12L1
Status
1
Created by
9b5e38c2-1bf4-4206-b650-4fda048898c5
Subjects