Unit 10 - I’ve printed my homework - Lesson 6

Submitted by api on Thu, 02/06/2025 - 10:32

1. Hoạt động Listening<br />
2. Hoạt động Speaking<br />
- How often do you &hellip;. on the computer?<br />
3. Hoạt động Writing<br />
Ph&acirc;n biệt verb ( động từ ) , subject (chủ ngữ) v&agrave; object ( t&acirc;n ngữ) trong c&acirc;u<br />
<br />
BTVN<br />
- Con &ocirc;n tập nội dung b&agrave;i đ&atilde; học<br />
- Con ho&agrave;n th&agrave;nh b&agrave;i tập s&aacute;ch Workbook trang 72,73

Unit 10 - I’ve printed my homework - Lesson 5

Submitted by api on Thu, 02/06/2025 - 10:32

1. Từ vựng<br />
type the address, subject, spell checker, attach a ph&ocirc;t, a website, send a message<br />
2. Reading <br />
Online structions - s&aacute;ch classbook trang 77<br />
3. Hoạt động đọc b&agrave;i v&agrave; thảo luận<br />
<br />
BTVN<br />
- Con &ocirc;n tập nội dung b&agrave;i đ&atilde; học<br />
- Con quay video thực h&agrave;nh đọc b&agrave;i : Online structions - s&aacute;ch classbook trang 77<br />

Unit 10 - I’ve printed my homework - Lesson 3

Submitted by api on Thu, 02/06/2025 - 10:32

1. Ngữ ph&aacute;p - Present perfect ( Th&igrave; hiện tại ho&agrave;n th&agrave;nh)<br />
+) affirmative ( C&acirc;u khẳng định )<br />
S + have/ has + V3<br />
K&yacute; hiệu: V3 (Hay Past Participle &ndash; Dạng qu&aacute; khứ ph&acirc;n từ của động từ)<br />
+) C&acirc;u phủ định<br />
S + have/ has + not + V3<br />
+) C&acirc;u hỏi nghi vấn<br />
Q: Have/ has + S + V3?<br />

Unit 10 - I’ve printed my homework - Lesson 2

Submitted by api on Thu, 02/06/2025 - 10:32

1. Ngữ ph&aacute;p - Present perfect ( Th&igrave; hiện tại ho&agrave;n th&agrave;nh)<br />
+) affirmative ( C&acirc;u khẳng định )<br />
S + have/ has + V3<br />
K&yacute; hiệu: V3 (Hay Past Participle &ndash; Dạng qu&aacute; khứ ph&acirc;n từ của động từ)<br />
2. Hoạt động thực h&agrave;nh ngữ ph&aacute;p<br />
BTVN<br />
- Con &ocirc;n tập nội dung ngữ ph&aacute;p đ&atilde; học nh&eacute;<br />

Unit 10 - I’ve printed my homework - Lesson 1

Submitted by api on Thu, 02/06/2025 - 10:32

1. Từ vựng<br />
Printer, screen, mouse, log on, speaker, click on, save a document, memory stick, search the Internet<br />
2. Reading<br />
Computers - s&aacute;ch class book trang 74<br />
3. Hoạt động &ocirc;n tập từ vựng<br />
4. Hoạt động thảo luận về b&agrave;i đọc<br />
<br />
BTVN<br />
- Con thực h&agrave;nh đặt c&acirc;u với c&aacute;c từ vựng đ&atilde; học ở mục 1 v&agrave; viết ra vở, mỗi từ vựng 1 c&acirc;u<br />

Unit 9 :Something new to watch! - Lesson 6

Submitted by api on Thu, 02/06/2025 - 10:32

<p>1. Hoạt động thực hành Listening<br>2. Hoạt động thực hành Speaking<br>3. Tiền tố - UN<br>- Tạo thành từ mang nghĩa phủ định<br>Ví dụ : unlucky = not lucky<br><br>BTVN<br>- Con ôn tập nội dung bài đã học<br>- Con thực hành tạo 10 từ có chứa tiền tố -UN<br>- Con hoàn thành bài tập sách workbook trang : 65 → 67</p><p><br>&nbsp;</p>

Unit 9 :Something new to watch! - Lesson 5

Submitted by api on Thu, 02/06/2025 - 10:32

1.Từ vựng<br />
Factory, poor, ticket, lucky, kick-off, championship, stadium, play a trick on<br />
2. Reading<br />
A TV guide - s&aacute;ch class book trang 68<br />
<br />
BTVN<br />
- Con &ocirc;n tập nội dung b&agrave;i đ&atilde; học<br />
- Con thực h&agrave;nh đặt c&acirc;u với c&aacute;c từ vựng đ&atilde; học nh&eacute;<br />
- Con quay video đọc b&agrave;i : A TV guide - s&aacute;ch class book trang 68<br />

Unit 9 :Something new to watch! - Lesson 3

Submitted by api on Thu, 02/06/2025 - 10:32

1. &Ocirc;n tập ngữ ph&aacute;p - Infinitive of purpose<br />
2. &Ocirc;n tập ngữ ph&aacute;p - The future with &ldquo;will&rdquo;<br />
3. Ngữ ph&aacute;p - C&acirc;u hỏi với &ldquo;How often&rdquo;?<br />
- C&acirc;u hỏi How often d&ugrave;ng để hỏi về mức độ thường xuy&ecirc;n ai đ&oacute; l&agrave;m việc g&igrave; hoặc tần suất m&agrave; một việc n&agrave;o đ&oacute; diễn ra.<br />
V&iacute; dụ<br />